Có 2 kết quả:

寒蝉 hán chán ㄏㄢˊ ㄔㄢˊ寒蟬 hán chán ㄏㄢˊ ㄔㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) cicada in winter
(2) fig. mournful sound

Từ điển Trung-Anh

(1) cicada in winter
(2) fig. mournful sound